désabusement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.za.byz.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
désabusement /de.za.byz.mɑ̃/ |
désabusement /de.za.byz.mɑ̃/ |
désabusement gđ /de.za.byz.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "désabusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)