Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.byz.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
désabusement
/de.za.byz.mɑ̃/
désabusement
/de.za.byz.mɑ̃/

désabusement /de.za.byz.mɑ̃/

  1. Sự làm tỉnh ngộ.
  2. Sự tỉnh ngộ, sự vỡ mộng.

Tham khảo

sửa