Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
déroute
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ʁut/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
déroute
/de.ʁut/
déroutes
/de.ʁut/
déroute
gc
/de.ʁut/
Sự
thua
chạy
tán loạn
(của một đội quân).
Sự
hỗn loạn
;
sự
bại hoại
.
Trái nghĩa
sửa
Résistance
Ordre
Tham khảo
sửa
"
déroute
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)