dérivé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ʁi.ve/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dérivée /de.ʁi.ve/ |
dérivés /de.ʁi.ve/ |
Giống cái | dérivée /de.ʁi.ve/ |
dérivées /de.ʁi.ve/ |
dérivé /de.ʁi.ve/
- (Ngôn ngữ học) Phái sinh.
- Mot dérivé d’un autre — từ phái sinh từ một từ khác
- (Hóa học; toán học) Dẫn xuất.
- Corps dérivé — chất dẫn xuất
- Fonction dérivée — hàm dẫn xuất
- (Điện học) Rẽ.
- Courant dérivé — dòng rẽ
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dérivé /de.ʁi.ve/ |
dérivés /de.ʁi.ve/ |
dérivé gđ /de.ʁi.ve/
Tham khảo sửa
- "dérivé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)