Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ʁi.zjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dérision
/de.ʁi.zjɔ̃/
dérision
/de.ʁi.zjɔ̃/

dérision gc /de.ʁi.zjɔ̃/

  1. Sự cười nhạo.
    Tourner en dérision — cười nhạo
  2. Vật không đáng .
    Dix francs! c’est une dérision — Mười frăng thì có đáng gì!

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa