dépositaire
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.pɔ.zi.tɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dépositaire /de.pɔ.zi.tɛʁ/ |
dépositaires /de.pɔ.zi.tɛʁ/ |
Số nhiều | dépositaire /de.pɔ.zi.tɛʁ/ |
dépositaires /de.pɔ.zi.tɛʁ/ |
dépositaire /de.pɔ.zi.tɛʁ/
- Người nhận đồ gửi.
- Nhà buôn nhận bán đồ gửi.
- (Nghĩa bóng) Người được gửi gắm, người được ký thác.
- Être dépositaire d’un secret — là người được ký thác một điều bí mật
- les dépositaires de l’autorité — nhà đương quyền
Tham khảo sửa
- "dépositaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)