Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

déponent

  1. (Ngôn ngữ học) (ở) dạng trung gian.
    Verbe déponent — động từ dạng trung gian (tiếng La tinh)

Danh từ sửa

déponent

  1. (Ngôn ngữ học) Động từ dạng trung gian.

Tham khảo sửa