Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dép lê
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɛp
˧˥
le
˧˧
jɛ̰p
˩˧
le
˧˥
jɛp
˧˥
le
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɛp
˩˩
le
˧˥
ɟɛ̰p
˩˧
le
˧˥˧
Danh từ
sửa
dép lê
Dép
không có
quai
ở
phía sau
gót
.
Đôi
dép lê
đã cũ, mòn.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
slipper