Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénoyauter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.nwa.jɔ.te/
Ngoại động từ
sửa
dénoyauter
ngoại động từ
/de.nwa.jɔ.te/
Lấy
hạch
đi
,
lấy
hột
đi
.
Dénoyauter
des prunes
— lấy hột mận đi
Tham khảo
sửa
"
dénoyauter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)