Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.nwa.jɔ.te/

Ngoại động từ sửa

dénoyauter ngoại động từ /de.nwa.jɔ.te/

  1. Lấy hạch đi, lấy hột đi.
    Dénoyauter des prunes — lấy hột mận đi

Tham khảo sửa