Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dénatter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.na.te/
Ngoại động từ
sửa
dénatter
ngoại động từ
/de.na.te/
Tháo
bím
ra
.
Dénatter
ses cheveux
— tháo bím tóc ra
Trái nghĩa
sửa
Natter
Tham khảo
sửa
"
dénatter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)