Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
démontage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.mɔ̃.taʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
démontage
/de.mɔ̃.taʒ/
démontages
/de.mɔ̃.taʒ/
démontage
gđ
/de.mɔ̃.taʒ/
Sự
tháo
.
Le
démontage
d’une machine
— sự tháo một cái máy
Trái nghĩa
sửa
Montage
Tham khảo
sửa
"
démontage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)