démanteler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.mɑ̃t.le/
Ngoại động từ sửa
démanteler ngoại động từ /de.mɑ̃t.le/
- Phá thành lũy (ở nơi nào).
- (Nghĩa bóng) Phá vỡ.
- Démanteler un réseau d’espionnage — phá vỡ một lưới gián điệp
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "démanteler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)