Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.mɑ̃t.le/

Ngoại động từ sửa

démanteler ngoại động từ /de.mɑ̃t.le/

  1. Phá thành lũy (ở nơi nào).
  2. (Nghĩa bóng) Phá vỡ.
    Démanteler un réseau d’espionnage — phá vỡ một lưới gián điệp

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa