démâter
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.ma.te/
Ngoại động từ sửa
démâter ngoại động từ /de.ma.te/
- (Hàng hải) Bỏ cột buồm, hạ cột buồm.
- Démâter un navire — bỏ cột buồm ở một chiếc tàu
- Làm gãy cột buồm.
- Démâter un navire à coups de canon — nã pháo làm gãy cột buồm của một chiếc tàu
Nội động từ sửa
démâter nội động từ /de.ma.te/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "démâter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)