Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dégriser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.ɡʁi.ze/
Ngoại động từ
sửa
dégriser
ngoại động từ
/de.ɡʁi.ze/
Làm
tỉnh rượu
.
Làm
vỡ mộng
.
Cet échec l’a
dégrisé
— sự thất bại đó làm cho anh ta vỡ mộng
Trái nghĩa
sửa
Envivrer
,
griser
Tham khảo
sửa
"
dégriser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)