Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ɡlɛ̃.ɡe/

Ngoại động từ sửa

déglinguer ngoại động từ /de.ɡlɛ̃.ɡe/

  1. (Thân mật) Tháo rời ra, làm hỏng.
    Déglinguer une bicyclette — làm hỏng cái xe đạp.

Tham khảo sửa