Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ʒi.vʁe/

Ngoại động từ sửa

dégivrer ngoại động từ /de.ʒi.vʁe/

  1. Làm tan giá đóng (ở kính ô tô, máy bay).

Tham khảo sửa