défiler
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.fi.le/
Ngoại động từ sửa
défiler ngoại động từ /de.fi.le/
- Rút sợi xâu (chuỗi hạt trai... ).
- (Kỹ thuật) Xé (thành) sợi (giẻ rách, để làm giấy).
- (Quân sự) Cho núp (sau công sự, gò đất cao... ).
Tham khảo sửa
- "défiler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)