Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kʁip.te/

Ngoại động từ sửa

décrypter ngoại động từ /de.kʁip.te/

  1. Dịch mật mã.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa