Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.ku.ʁa.ʒe/

Ngoại động từ sửa

décourager ngoại động từ /de.ku.ʁa.ʒe/

  1. Làm nản lòng, làm nản chí, làm chán nản.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa