Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.kwɛ̃.se/

Ngoại động từ sửa

décoincer ngoại động từ /de.kwɛ̃.se/

  1. Tháo nêm.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa