Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décoiffer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kwa.fe/
Ngoại động từ
sửa
décoiffer
ngoại động từ
/de.kwa.fe/
Làm rối
tóc
, làm
sổ
tóc
(của ai).
Tháo
mũ
(tên lửa... ).
Bỏ
mũ
(của ai ra).
Trái nghĩa
sửa
Recoiffer
Tham khảo
sửa
"
décoiffer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)