Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
décoction
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/de.kɔk.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
décoction
/de.kɔk.sjɔ̃/
décoctions
/de.kɔk.sjɔ̃/
décoction
gc
/de.kɔk.sjɔ̃/
(
Dược học
)
Sự
sắc
.
(
Dược học
)
Nước
sắc
,
thuốc sắc
.
Tham khảo
sửa
"
décoction
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)