décloisonner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.klwa.zɔ.ne/
Ngoại động từ sửa
décloisonner ngoại động từ /de.klwa.zɔ.ne/
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "décloisonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
décloisonner ngoại động từ /de.klwa.zɔ.ne/