déclassé
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
déclassé
- Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo.
- a dexterous typist — người đánh máy chữ nhanh
- a dexterous planist — người chơi pianô giỏi
- Thuận dùng tay phải.
Tham khảo sửa
- "déclassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.kla.se/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déclassée /de.kla.se/ |
déclassés /de.kla.se/ |
Giống cái | déclassée /de.kla.se/ |
déclassés /de.kla.se/ |
déclassé /de.kla.se/
- Bị giáng loại.
- (Đường sắt) Đã đổi hạng (vé, toa xe... ).
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
déclassé /de.kla.se/ |
déclassés /de.kla.se/ |
déclassé gđ /de.kla.se/
Tham khảo sửa
- "déclassé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)