débrouiller
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.bʁu.je/
Ngoại động từ sửa
débrouiller ngoại động từ /de.bʁu.je/
- Gỡ rối.
- Débrouiller du fil — gỡ rối chỉ
- (Nghĩa bóng) Gỡ rối, làm sáng tỏ.
- Débrouiller une affaire — gỡ rối một công việc
- (Débrouiller quelqu'un) (thân mật) bày cho ai cách xoay xở.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "débrouiller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)