Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
débris
/de.bʁi/
débris
/de.bʁi/

débris /de.bʁi/

  1. Mảnh vụn, mảnh vỡ.
  2. Đồ thừa (ăn còn lại... ).
  3. (Nghĩa bóng, thường số nhiều) Phần sót lại.
    Les débris d’un empire — phần sót lại của một đế quốc
    les débris d’une armée — tàn quân
    un vieux débris — (thông tục) một cụ già

Tham khảo sửa