débris
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.bʁi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
débris /de.bʁi/ |
débris /de.bʁi/ |
débris gđ /de.bʁi/
- Mảnh vụn, mảnh vỡ.
- Đồ thừa (ăn còn lại... ).
- (Nghĩa bóng, thường số nhiều) Phần sót lại.
- Les débris d’un empire — phần sót lại của một đế quốc
- les débris d’une armée — tàn quân
- un vieux débris — (thông tục) một cụ già
Tham khảo sửa
- "débris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)