déboucher
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.bu.ʃe/
Ngoại động từ sửa
déboucher ngoại động từ /de.bu.ʃe/
Nội động từ sửa
déboucher nội động từ /de.bu.ʃe/
- Đổ ra (chỗ rộng hơn).
- Le cortège funèbre débouche sur la grande rue — đám tang đổ ra phố lớn
- Ruelle qui débouche sur le boulevard — đường phố nhỏ đổ ra đại lộ
- Rivière qui débouche dans le fleuve — sông con đổ ra sông lớn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "déboucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)