débonder
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.bɔ̃.de/
Ngoại động từ sửa
débonder ngoại động từ /de.bɔ̃.de/
- Mở nút (thùng).
- (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Cởi mở, thổ lộ.
- Débonder son cœur — cởi mở tấm lòng, thổ lộ tâm tình
Nội động từ sửa
débonder nội động từ /de.bɔ̃.de/
Tham khảo sửa
- "débonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)