débander
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.bɑ̃.de/
Ngoại động từ sửa
débander ngoại động từ /de.bɑ̃.de/
- Tháo băng.
- Débander une plaie — tháo băng vết thương
- Thả dây (cung), không giương nữa.
- Débander un arc — thả dây cung, không giương cung nữa
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "débander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)