Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dân cử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
dân cư
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zən
˧˧
kɨ̰
˧˩˧
jəŋ
˧˥
kɨ
˧˩˨
jəŋ
˧˧
kɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟən
˧˥
kɨ
˧˩
ɟən
˧˥˧
kɨ̰ʔ
˧˩
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
dân cư
Tính từ
sửa
dân
cử
Do
nhân dân
trực tiếp
bầu
ra và giao cho nắm giữ
quyền lực
.
Đại biểu
dân cử
.