Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɪs.ˈtɑɪ.təs/

Danh từ sửa

cystitis /sɪs.ˈtɑɪ.təs/

  1. (Y học) Viêm bóng đái.

Tham khảo sửa