Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.nə.ˌsɪ.zəm/

Danh từ sửa

cynicism /ˈsɪ.nə.ˌsɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa khuyển nho, chủ nghĩa yếm thế.
  2. Tính hoài nghi, tính yếm thế.
  3. Tính hay chỉ trích cay độc; tính hay nhạo báng, tính hay giễu cợt.
  4. Lời nói chua cay; lời nhạo báng, lời giễu cợt.

Tham khảo sửa