Tiếng Anh sửa

 
cygnet

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪɡ.nət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

cygnet /ˈsɪɡ.nət/

  1. Con thiên nga non.

Tham khảo sửa