Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Anh,

Danh từ sửa

cyclo (số nhiều cyclos)

  1. Xe lam.

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Danh từ sửa

cyclo (số nhiều cyclos)

  1. () Xem ciclo

Tiếng Bổ trợ Quốc tế sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /t͡si.ˈklo/

Danh từ sửa

cyclo

  1. Chu kỳ, chu trình.

Tiếng Latinh sửa

Danh từ sửa

cyclō

  1. Vị cách số ít của cyclus
  2. Tòng cách số ít của cyclus

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

cyclo  (số nhiều cyclos)

  1. (Điện ảnh) Màn hình xanh dùng để ghi chữ.
  2. Xem cyclomoteur