Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.klɪk ə.ˈdrɛ.siɳ/

Danh từ sửa

cyclic addressing /ˈsɑɪ.klɪk ə.ˈdrɛ.siɳ/

  1. (Tech) Địa chỉ hóa tuần hoàn.

Tham khảo sửa