Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cuveau
/ky.vɔ/
cuveaux
/ky.vɔ/

cuveau /ky.vɔ/

  1. (Tiếng địa phương) Thùng con, chậu con.

Tham khảo sửa