Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cushy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkʊ.ʃi/
Tính từ
sửa
cushy
/ˈkʊ.ʃi/
(
Từ lóng
)
Dễ chịu
, êm ái,
thích
ý,
thoải mái
; không
khó nhọc
mấy
.
a
cushy
job
— việc làm dễ chịu, thoải mái
Thành ngữ
sửa
to stop a cushy one
: (
Quân sự
)
Bị thương
nhẹ
.
Tham khảo
sửa
"
cushy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)