Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjuː.ˌsɛk/

Danh từ sửa

cusec /ˈkjuː.ˌsɛk/

  1. Cusec (đơn vị lưu lượng bằng 0, 028 m3 moao gưới.

Tham khảo sửa