Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kyʁ.vi.liɲ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực curviligne
/kyʁ.vi.liɲ/
curvilignes
/kyʁ.vi.liɲ/
Giống cái curviligne
/kyʁ.vi.liɲ/
curvilignes
/kyʁ.vi.liɲ/

curviligne /kyʁ.vi.liɲ/

  1. (Toán học) (gồm đường) cong.
    Triangle curviligne — tam giác cong
    Angle curviligne — góc đường cong

Tham khảo sửa