Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜːt.nəs/

Danh từ sửa

curtness /ˈkɜːt.nəs/

  1. Tính cộc lốc, sự cụt ngủn.
  2. Tính ngắn gọn.

Tham khảo sửa