Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.tᵊl/

Tính từ sửa

curtal /ˈkɜː.tᵊl/

  1. Ngắn; bị cắt bớt.
  2. Curtal dog.
  3. Chó bị cắt cụt đuôi.

Tham khảo sửa