Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
curt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɜːt/
Tính từ
sửa
curt
/ˈkɜːt/
Cộc lốc
,
cụt
ngủn
.
a answer
— câu trả lời cộc lốc
(
Văn học
)
Ngắn gọn
.
Tham khảo
sửa
"
curt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)