Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.sɜː/

Danh từ sửa

cursor (số nhiều cursors) /ˈkɜː.sɜː/

  1. Đai gạt (bằng mi ca trên thước tính).
  2. (Máy tính) Con trỏ.
  3. (Máy tính) Con nháy.

Tham khảo sửa