Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.sɪv ˈskæn.niɳ/

Danh từ sửa

cursive scanning /ˈkɜː.sɪv ˈskæn.niɳ/

  1. (Tech) Quét tháu.

Tham khảo sửa