Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.ənt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

currently /ˈkɜː.ənt.li/

  1. Hiện thời, hiện nay.

Tham khảo sửa