Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɜː.ˌluː/

Danh từ sửa

curlew /ˈkɜː.ˌluː/

  1. (Động vật học) Chim mỏ nhát, chim dẽ.

Tham khảo sửa