Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

curcuma

  1. (Thực vật học) Cây nghệ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kyʁ.ky.ma/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
curcuma
/kyʁ.ky.ma/
curcuma
/kyʁ.ky.ma/

curcuma /kyʁ.ky.ma/

  1. (Thực vật học) Cây nghệ.

Tham khảo sửa