Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkjʊr.ə.tɪv/

Tính từ sửa

curative /ˈkjʊr.ə.tɪv/

  1. Trị bệnh, chữa bệnh.
    the curative value of sunshine — tác dụng trị bệnh của ánh nắng

Danh từ sửa

curative /ˈkjʊr.ə.tɪv/

  1. Thuốc (chữa mắt).

Tham khảo sửa