cupule
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkjuː.ˌpjuːəl/
Danh từ sửa
cupule /ˈkjuː.ˌpjuːəl/
Tham khảo sửa
- "cupule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ky.pyl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cupule /ky.pyl/ |
cupules /ky.pyl/ |
cupule gc /ky.pyl/
- (Thực vật học) Đấu (ở gốc quá các cây sồi dẻ).
Tham khảo sửa
- "cupule", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)