Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ky.pi.di.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cupidité
/ky.pi.di.te/
cupidité
/ky.pi.di.te/

cupidité gc /ky.pi.di.te/

  1. Lòng tham tiền, hám của.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa