cunt
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. Cùng gốc với tiếng Tây Frisia kunte, Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). (tiếng Hà Lan kont (“mông đít”)), phương ngữ tiếng Thụy Điển kunta, phương ngữ tiếng Đan Mạch kunte, tiếng Iceland kunta. Mối liên hệ với tiếng Latinh cunnus vẫn chưa được chứng minh thuyết phục. Partridge đã đề xuất cunt có liên hệ với cuneus (“cái nêm”).
Cách phát âm sửa
- enPR: kŭnt, IPA(ghi chú): /kʌnt/, [kʰʌ̃nt]
Âm thanh (Úc) (tập tin) Âm thanh (Anh) (tập tin) Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ʌnt
- Tách âm: cunt
Danh từ sửa
cunt (đếm được và không đếm được, số nhiều cunts)
- (thô tục, đếm được) Bộ phận sinh dục của giống cái; lồn.
- (thô tục, xúc phạm, đếm được) Kẻ đáng ghét (ở Mỹ đặc biệt được dùng để chỉ nữ; ở Anh, Ireland, Úc và New Zealand thường là để chỉ nam).
Từ dẫn xuất sửa
- Americunt
- asscunt
- bitchcunt
- boy cunt
- Connecticunt
- Cuntada
- cuntal
- cuntass
- cuntbag
- cuntbitch
- cuntboy
- cuntbrain
- cuntbreath
- cuntbucket
- cunt buster
- cunt cap
- cuntdom
- cunt dropping
- cunted
- cuntery
- cuntface, cuntfaced
- cunt fart
- cuntfest
- cuntfuck, cuntfucker
- cuntful
- cunt hair
- cunthead
- cunthole
- cunthood
- cunt hunt
- cuntify
- cuntinent
- cuntiness
- cunting
- Cuntingham
- cuntish
- cunt juice
- cuntlapper
- cuntless, cuntlessness
- cuntlet
- cuntlicker, cuntlicking
- cuntlike
- cuntline
- cuntling
- cuntlips, cunt lips
- cuntly
- cuntmunch
- cunt muncher
- cunt-punt
- cuntry
- cuntservative
- cuntshit
- cuntslut
- cunt splice
- Cuntstitution
- cunt-struck
- cuntsucker
- cuntward, cuntwardly
- cuntwhore
- cunty, cuntily
- cuntzilla
- decunt
- drunk as a cunt
- dry as a nun's cunt
- dumb cunt
- eat cunt → eating cunt
- encunt
- man cunt
- red cunt hair
- Republicunt
- shitcunt
- supercunt
- thundercunt
- uncunt
Từ đảo chữ sửa
Tham khảo sửa
- "cunt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh trung đại sửa
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..